atozone-s dung dịch tiêm
m/s samrudh pharmaceuticals pvt., ltd. - ondansetron - dung dịch tiêm - 8mg/4ml
cao khô actiso (1:66,66) nguyên liệu làm thuốc
công ty cổ phần bv pharma - mỗi 1g cao actiso (tương đương lá tươi actiso 66,66g) - nguyên liệu làm thuốc
kefodox-100 viên nén bao phim
blue cross laboratories ltd - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - viên nén bao phim - 100mg
duofilm dung dịch dùng ngoài da
stiefel laboratories pte., ltd. - acid salicylic; acid lactic - dung dịch dùng ngoài da - acid salicylic 16,7% kl/kl; acid lactic 16,7% kl/kl
hoàn actiso
công ty cổ phần dược lâm Đồng - ladophar. - cao đặc actiso -
bactaza viên nang cứng
xl laboratories pvt., ltd. - lactic acid bacillus, folic acid, vitamin b12 - viên nang cứng - 120 million spores; 1,5mg; 15mcg
bổ gan - thông mật
xí nghiệp dược phẩm á châu (công ty tnhh) - actiso, bìm bìm biếc, biển súc -
chophytol viên bao
tedis s.a. - actisô (cao khô của lá) - viên bao - 200mg
labodex bột pha hỗn dịch uống
amtec healthcare pvt., ltd. - lactic acid bacillus - bột pha hỗn dịch uống - 150 triệu bào tử
pulmyna suspension hỗn dịch uống
young il pharm co., ltd. - active attapulgite/(aluminum hydroxyde + magnesium carbonate) codried gel - hỗn dịch uống - 1g/1,8g